Đàn thập lục là một trong những nhạc cụ truyền thống phương Đông, nổi bật với âm thanh độc đáo và kỹ thuật chơi tinh tế. Trong bài viết này, Thông Tin Nhạc Cụ sẽ cùng tìm hiểu đàn thập lục còn gọi là đàn gì, nguồn gốc của nó, cũng như một số phiên bản và thông tin thú vị xung quanh loại nhạc cụ này.
1. Đàn thập lục còn gọi là đàn gì?
Đàn thập lục là tên gọi khác của đàn tranh – một nhạc cụ dây truyền thống phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á. Trong tiếng Trung, đàn thập lục còn được gọi là đàn cổ tranh. Mặc dù có xuất xứ từ Trung Quốc, đàn thập lục đã du nhập vào nhiều quốc gia khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam,… và trở thành một phần quan trọng trong nền âm nhạc cổ truyền của các nước này.
a. Tên gọi “thập lục” xuất phát từ đâu?
Tên gọi “thập lục” xuất phát từ số dây ban đầu của đàn – 16 dây. Tuy nhiên, với sự phát triển của âm nhạc, số lượng dây đàn đã được tăng lên, có thể đạt tới 26 dây trên các phiên bản hiện đại. Đàn thập lục có ba chi: chi gảy, chi kéo, và chi gõ – mỗi chi tương ứng với những cách chơi khác nhau, từ việc gảy dây, kéo dây đến gõ lên dây đàn.
b. Kỹ thuật chơi đàn thập lục
Kỹ thuật chơi đàn thập lục rất tinh vi và đa dạng. Người chơi có thể rải hoặc chập các quãng tám, tạo ra những giai điệu âm vang phong phú. Đặc biệt, kỹ thuật gảy và vuốt dây là những đặc trưng nổi bật nhất khi chơi đàn thập lục. Ngoài ra, đàn thập lục còn có phiên bản sử dụng que gõ hoặc vĩ kéo, giúp đa dạng hóa âm thanh và phong cách biểu diễn.
2. Đàn thập lục có nguồn gốc từ đâu?
Nguồn gốc của đàn thập lục bắt nguồn từ Trung Quốc. Để hiểu rõ hơn về sự phát triển của loại nhạc cụ này, chúng ta cần quay lại thời kỳ Tây Chu và Xuân Thu. Vào thời kỳ này, người Trung Quốc đã sáng tạo ra đàn sắt, và chính từ loại đàn này, đàn cổ tranh (đàn thập lục) ra đời.
Đàn thập lục cổ nhất được phát hiện vào khoảng 500 năm trước Công nguyên với 14 dây. Ban đầu, dây đàn được làm từ lụa cao cấp, nhưng hiện nay, dây làm từ thép bọc nylon đã trở nên phổ biến hơn. Nếu bạn muốn tìm kiếm đàn thập lục dây lụa, bạn phải đến Triều Tiên, nơi vẫn sử dụng loại dây này.
Qua hàng ngàn năm phát triển, nghệ thuật chơi đàn thập lục đã được các quốc gia phương Đông phát triển đến mức tinh túy. Đặc biệt, ở Trung Quốc hiện nay có nhiều trường phái chơi đàn thập lục, mỗi trường phái mang màu sắc và phong cách biểu diễn riêng.
3. Một số phiên bản của đàn cổ tranh
Đàn thập lục (đàn cổ tranh) có nhiều phiên bản khác nhau, được cải tiến qua các thời kỳ và vùng miền. Dưới đây là một số phiên bản đáng chú ý:
3.1. Đàn tranh cánh bướm
Đàn tranh cánh bướm (hay Điệp thức tranh) được phát minh vào năm 1978. Đàn có thiết kế đặc biệt với hai vùng biểu diễn, tương ứng với hai cột dây được sắp xếp theo thang ngũ âm. Đàn tranh cánh bướm có thể diễn tấu bằng cả hai tay và có khả năng xử lý nhiều quãng âm hơn so với đàn cổ tranh. Ngoại hình đàn giống như một con bướm đang xòe cánh, vì vậy nó có tên gọi đặc biệt này.
3.2. Đàn tân tranh
Đàn tân tranh (hay Chuyển điều tranh) là một phiên bản cải tiến của đàn cổ tranh, được phát minh tại Đài Loan. Đàn tân tranh được cải tiến về số lượng dây, giúp người chơi có thể biểu diễn nhiều âm thanh và nhịp điệu hơn. Phiên bản thành công nhất của đàn tân tranh có 25 dây và 25 con nhạn (ngựa đàn), giúp mở rộng tầm âm và dễ dàng điều chỉnh âm thanh.
3.3. Một số phiên bản khác
Ngoài đàn tranh cánh bướm và tân tranh, đàn cổ tranh còn có nhiều phiên bản khác như đàn cổ tranh 9 dây, đàn cổ tranh 36 dây, đàn cổ tranh 44 dây, đàn tranh đa âm, và đàn tranh điện. Những phiên bản này được phát minh khi âm nhạc phương Đông và phương Tây có sự giao thoa, giúp đàn tranh trở nên hiện đại và phù hợp với nhiều thể loại âm nhạc hơn.
4. Quá trình du nhập vào các quốc gia khác của đàn thập lục
Đàn thập lục không chỉ phát triển mạnh mẽ tại Trung Quốc mà còn lan rộng sang nhiều quốc gia khác. Dưới đây là những biến thể của đàn thập lục tại các quốc gia châu Á.
4.1. Đàn Yatga của người Mông Cổ
Khi du nhập vào Mông Cổ, đàn thập lục được biết đến với cái tên Yatga. Loại đàn này có nhiều biến thể về kích thước và số lượng dây, với các phiên bản phổ biến từ 10 đến 24 dây. Người Mông Cổ đã sáng tạo ra Yatga dựa trên đàn sắt của Trung Quốc từ thời nhà Nguyên.
4.2. Đàn Koto của người Nhật Bản
Tại Nhật Bản, đàn thập lục phát triển thành đàn Koto. Theo một số giả thuyết, đàn Koto có nguồn gốc từ một loại đàn của người nước Tần (Trung Quốc) và được cải tiến khi du nhập vào Nhật Bản. Loại đàn này được sử dụng trong các buổi nhã nhạc cung đình và có lịch sử lâu đời tại Nhật.
4.3. Đàn Gayageum, Geomungo và Ajaeng của người Hàn Quốc
Tại Hàn Quốc, đàn thập lục phát triển thành các loại đàn như Gayageum, Geomungo, và Ajaeng. Đàn Gayageum có các phiên bản từ 12 đến 25 dây, trong khi đàn Geomungo giữ nguyên cấu trúc 6 dây từ khi ra đời. Đàn Ajaeng là biến thể từ yết tranh của Trung Quốc và thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc cung đình.
4.4. Đàn tranh của người Việt Nam
Tại Việt Nam, đàn thập lục được biết đến với tên gọi đàn tranh. Đàn tranh Việt Nam có nhiều phiên bản từ 15 đến 26 dây và đã trải qua nhiều cải tiến để phù hợp với âm nhạc dân gian và hiện đại. Đặc biệt, đàn tranh Việt Nam có dây đàn làm từ dây cước và có thêm trục đàn để điều chỉnh âm thanh dễ dàng hơn.
Lời Kết
Qua bài viết này, chúng ta đã có câu trả lời cho câu hỏi “Đàn thập lục còn gọi là đàn gì?”. Đàn thập lục, hay còn gọi là đàn tranh, là một nhạc cụ truyền thống có lịch sử phát triển lâu đời và đã lan rộng ra nhiều quốc gia châu Á. Với nhiều phiên bản và cải tiến khác nhau, đàn thập lục không chỉ giữ vai trò quan trọng trong nền âm nhạc cổ truyền mà còn là biểu tượng văn hóa của nhiều quốc gia.
Bài viết liên quan
Nên Chọn Cây Đàn Tranh Bao Nhiêu Dây?
Top 5 Mẫu Cây Đàn Bầu Dành Cho Người Mới Học Chơi
Đàn Tam Thập Lục – Nhạc Cụ Dây Gõ Của Dân Tộc Việt Nam