Đàn Tam Thập Lục là một nhạc cụ truyền thống đặc sắc của dân tộc Việt Nam. Với âm thanh phong phú và cách diễn tấu đa dạng, đàn Tam Thập Lục đã trở thành một phần không thể thiếu trong các dàn nhạc dân tộc và các buổi biểu diễn nghệ thuật.
Trong bài viết này, Thông Tin Nhạc Cụ sẽ cùng tìm hiểu về cấu tạo, đặc điểm của đàn Tam Thập Lục cũng như các kỹ thuật cơ bản để chơi loại nhạc cụ này.
1. Đàn Tam Thập Lục Là Gì?
Đàn Tam Thập Lục là một nhạc cụ dây gõ thuộc bộ gõ của dân tộc Việt Nam. Đặc điểm nổi bật của đàn Tam Thập Lục là không có cần đàn, và hộp cộng hưởng của nó có hình thang. Trên mặt đàn, các dây được mắc song song với hai đáy của hình thang, bên dưới dây có các con kê (hay còn gọi là ngựa đàn) xếp thành hai hàng dọc so le nhau.
Đàn Tam Thập Lục thường được sử dụng để diễn tấu giai điệu, hợp âm và tạo ra những hiệu ứng âm thanh đặc biệt như rung, vê, và á – kỹ thuật tương tự đàn tranh. Với thiết kế độc đáo, đàn Tam Thập Lục mang lại những âm thanh trong trẻo, vang vọng khi chơi.
Với hơn 50 năm nghiên cứu và chế tác nhạc cụ, Tạ Thâm đã trở thành nhà sản xuất đàn Tam Thập Lục uy tín tại Việt Nam. Các sản phẩm của Tạ Thâm được nhiều nghệ sĩ biểu diễn chuyên nghiệp, giảng viên âm nhạc và các đoàn nghệ thuật lựa chọn. Đàn Tam Thập Lục của Tạ Thâm không chỉ đảm bảo chất lượng cao mà còn mang đến âm thanh tinh tế, phục vụ tốt cho các buổi hòa tấu và độc tấu.
2. Hệ Thống Kỹ Thuật Cơ Bản Để Chơi Đàn Tam Thập Lục
Chơi đàn Tam Thập Lục không chỉ đòi hỏi kỹ năng mà còn yêu cầu sự tinh tế trong từng động tác. Dưới đây là hệ thống kỹ thuật cơ bản để chơi đàn Tam Thập Lục mà Tạ Thâm muốn chia sẻ đến bạn:
2.1. Kỹ Thuật Gõ Riêng Từng Tay
Kỹ thuật này yêu cầu người chơi sử dụng từng tay để gõ xuống dây đàn riêng biệt. Khi thực hiện, cần đảm bảo que đàn rơi đúng vị trí, cách cầu ngựa khoảng 1,5 – 2cm và bụng của que rơi vào giữa dây đàn. Cổ tay và ngón tay phải phối hợp nhịp nhàng, và khi bật que đàn, cần nâng que lên góc khoảng 45 độ so với mặt đàn.
2.2. Kỹ Thuật Hai Tay Cùng Gõ
Kỹ thuật này yêu cầu người chơi sử dụng hai tay cùng lúc để gõ xuống dây đàn. Mục đích chính là giúp hai tay có sự đồng đều về trường độ, cường độ, và độ cao thấp của que đàn, từ đó tạo ra âm thanh hài hòa, thống nhất.
2.3. Kỹ Thuật Gõ Hai Tay Luân Phiên
Kỹ thuật này yêu cầu sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai tay, với cổ tay, cánh tay và ngón tay của tay trái và tay phải thay phiên nhau gõ xuống dây đàn. Đây là kỹ thuật cơ bản giúp người chơi đạt được sự nhịp nhàng và đều đặn trong diễn tấu.
2.4. Kỹ Thuật Chống Âm
Kỹ thuật chống âm là sự kết hợp giữa cổ tay và cánh tay, giúp tạo ra những âm thanh chắc chắn khi gõ hai nốt khác cao độ (hoặc cách nhau một quãng tám) xuống dây đàn cùng lúc. Âm thanh phát ra phải đều và rõ ràng.
2.5. Kỹ Thuật Song Long
Kỹ thuật này yêu cầu sự kết hợp giữa cổ tay và ngón tay sao cho hai que đàn rơi xuống hai dây liên tiếp, tạo thành hai âm thanh nối tiếp nhau. Kỹ thuật song long thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng âm thanh đuổi nhau rất đặc biệt.
2.6. Kỹ Thuật Vuốt – Trượt
Với kỹ thuật này, người chơi có thể dùng ngón tay hoặc đuôi que đàn để trượt nhanh trên các dây đàn, từ dưới lên trên hoặc ngược lại. Kỹ thuật vuốt – trượt thường được sử dụng khi cần diễn tả những trạng thái mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng, long lanh.
2.7. Kỹ Thuật Ngắt Tiếng
Kỹ thuật này cho phép người chơi ngắt âm thanh bằng cách sử dụng một tay để đánh đàn, và tay còn lại dùng 2 – 3 ngón tay để chặn dây ngay sau khi đánh, giúp âm thanh không vang lên nữa. Đây là kỹ thuật quan trọng để kiểm soát âm lượng và độ dài của âm thanh.
2.8. Kỹ Thuật Rải Nốt
Kỹ thuật này yêu cầu sự kết hợp giữa ngón tay và cổ tay để bật que đàn sao cho các nốt nhạc nối tiếp nhau, tạo thành một chuỗi âm thanh mềm mại, mượt mà. Đây là một kỹ thuật rất phổ biến trong diễn tấu các bản nhạc nhẹ nhàng, du dương.
2.9. Kỹ Thuật Vê
Kỹ thuật vê giúp tạo ra chuỗi âm thanh liên tiếp, nhanh nhạy, và truyền cảm. Người chơi cần kết hợp đều đặn giữa cổ tay và ngón tay để que đàn gõ xuống các dây một cách liên tục. Đây là kỹ thuật quan trọng giúp người nghệ sĩ thể hiện tốt các tác phẩm âm nhạc.
3. Một Số Kỹ Thuật Diễn Tấu Mở Rộng Trên Đàn Tam Thập Lục
Ngoài những kỹ thuật cơ bản, đàn Tam Thập Lục còn có thể áp dụng các kỹ thuật diễn tấu mở rộng, giúp người nghệ sĩ thể hiện được nhiều màu sắc âm nhạc hơn.
3.1. Kỹ Thuật Bồi Âm
Kỹ thuật bồi âm thường được sử dụng ở phần mở đầu hoặc kết thúc bản nhạc, đặc biệt là ở những đoạn chậm, nhẹ nhàng. Kỹ thuật này giúp tạo ra những âm thanh tĩnh lặng, mang lại cảm xúc sâu lắng cho tác phẩm.
3.2. Kỹ Thuật Gẩy
Kỹ thuật gẩy đòi hỏi người chơi dùng đuôi que đàn để gẩy vào dây. Kỹ thuật này tạo ra âm thanh độc đáo, khác biệt so với âm thanh từ que đàn thông thường. Người chơi có thể gẩy một dây hoặc nhiều dây, và có thể thực hiện bằng một hoặc cả hai tay.
3.3. Kỹ Thuật Búng
Kỹ thuật búng yêu cầu người chơi dùng hai hoặc ba ngón tay để tác động trực tiếp vào dây đàn, tạo ra một màu âm khác biệt. Đây là kỹ thuật mang lại hiệu ứng âm thanh mới lạ và thường được sử dụng để làm nổi bật một số đoạn nhạc.
3.4. Kỹ Thuật Nẩy
Kỹ thuật nẩy yêu cầu sự bật nhanh của cổ tay và ngón tay xuống dây đàn, tạo ra ít nhất hai nốt cùng cao độ. Người chơi có thể sử dụng một tay để nẩy trong khi tay còn lại đánh dây bình thường, hoặc cả hai tay đều thực hiện động tác này.
3.5. Kỹ Thuật Rung, Nhấn
Với kỹ thuật rung, người chơi cần nhấn mạnh xuống dây đàn để tạo ra âm thanh rung vang. Do dây đàn Tam Thập Lục thường cứng hơn so với các nhạc cụ khác, kỹ thuật này đòi hỏi lực nhấn mạnh và chính xác để đảm bảo âm thanh vang rõ ràng.
3.6. Kỹ Thuật Vê Một Tay
Kỹ thuật vê một tay yêu cầu người chơi thực hiện động tác vê chỉ bằng một tay, tạo ra chuỗi âm thanh liên tiếp và gọn gàng. Đây là một kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi người chơi phải có kỹ năng cao và luyện tập nhiều.
Bài viết liên quan
Nên Chọn Cây Đàn Tranh Bao Nhiêu Dây?
Top 5 Mẫu Cây Đàn Bầu Dành Cho Người Mới Học Chơi
Đàn Thập Lục Còn Gọi Là Đàn Gì? Một Số Thông Tin Thú Vị